Có 3 kết quả:
治保 zhì bǎo ㄓˋ ㄅㄠˇ • 至宝 zhì bǎo ㄓˋ ㄅㄠˇ • 至寶 zhì bǎo ㄓˋ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
law enforcement and protection of the public (as provided in the PRC by local security committees 治保會|治保会)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) most valuable treasure
(2) most precious asset
(2) most precious asset
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) most valuable treasure
(2) most precious asset
(2) most precious asset
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0