Có 3 kết quả:

治保 zhì bǎo ㄓˋ ㄅㄠˇ至宝 zhì bǎo ㄓˋ ㄅㄠˇ至寶 zhì bǎo ㄓˋ ㄅㄠˇ

1/3

zhì bǎo ㄓˋ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

law enforcement and protection of the public (as provided in the PRC by local security committees 治保會|治保会)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) most valuable treasure
(2) most precious asset

Bình luận 0